0988 779 207  Ngõ 64 Cổ Linh, P. Long Biên, Q. Long Biên, Hà Nội
 

logo

THẾ GIỚI CỔ TIỀN

CHUYÊN SƯU TẬP, MUA BÁN

TIỀN XU CỔ VIỆT NAM

TIỀN XU CỔ TRUNG QUỐC

Liên hệ: 0988779207

Hotline:   0988779207

Sản Phẩm
Trang chủ»Tiền Cổ Trung Quốc

Danh mục sản phẩm

Tiền cổ Trung Quốc

Sắp xếp
Hiển thị
TQ357 (biên to)

Nguyên Phong thông bảo 31

Tống Thần Tông (1078-1085) - Nguyên Phong thông bảo
Nguyên Phong thông bảo 31
TQ356

Nguyên Phong thông bảo 30

Tống Thần Tông (1078-1085) - Nguyên Phong thông bảo
Nguyên Phong thông bảo 30
TQ355

Nguyên Phong thông bảo 29

Tống Thần Tông (1078-1085) - Nguyên Phong thông bảo
Nguyên Phong thông bảo 29
TQ354

Nguyên Phong thông bảo 28

Tống Thần Tông (1078-1085) - Nguyên Phong thông bảo
Nguyên Phong thông bảo 28
TQ353

Tống Nguyên thông bảo 6

Tống Thái Tổ (960-976) - Tống Nguyên thông bảo
Tống Nguyên thông bảo 6
TQ352

Tống Nguyên thông bảo 5

Tống Thái Tổ (960-976) - Tống Nguyên thông bảo
Tống Nguyên thông bảo 5
TQ351

Thái Bình thông bảo

Tống Thái Tông (976-983) - Thái Bình thông bảo
Thái Bình thông bảo
TQ350

Thái Bình thông bảo 9

Tống Thái Tông (976-983) - Thái Bình thông bảo
Thái Bình thông bảo 9
TQ349

Thiên Thịnh nguyên bảo 5

Tây Hạ Nhân Tông (1149-1169) - Thiên Thịnh nguyên bảo
Thiên Thịnh nguyên bảo 5
TQ348

Thiên Thịnh nguyên bảo 4

Tây Hạ Nhân Tông (1149-1169) - Thiên Thịnh nguyên bảo
Thiên Thịnh nguyên bảo 4
TQ347 (hậu Thập Nhị)

Gia Định thông bảo 7

Tống Ninh Tông (1208-1224) - Gia Định ng.th.tr bảo
Gia Định thông bảo 7
TQ346 (trăng - chấm)

Thuần Hi nguyên bảo 5

Tống Hiếu Tông (1174-1189) - Thuần Hi ng.th bảo
Thuần Hi nguyên bảo 5
TQ345 (tiền sắt)

Sùng Ninh trọng bảo 6

Tống Huy Tông (1102-1106) - Sùng Ninh ng.th bảo
Sùng Ninh trọng bảo 6
TQ344 (tiền sắt)

Sùng Ninh trọng bảo 5

Tống Huy Tông (1102-1106) - Sùng Ninh ng.th bảo
Sùng Ninh trọng bảo 5
TQ343 (tiền sắt)

Sùng Ninh thông bảo 4

Tống Huy Tông (1102-1106) - Sùng Ninh ng.th bảo
Sùng Ninh thông bảo 4
TQ342 (hậu Thiểm)

Tuyên Hòa thông bảo 2

Tống Huy Tông (1119-1125) - Tuyên Hòa thông bảo
Tuyên Hòa thông bảo 2
TQ341 (tiền sắt)

Đại Quan thông bảo 3

Tống Huy Tông (1107-1110) - Đại Quan thông bảo
Đại Quan thông bảo 3
TQ340 (hậu Lâm)

Thuận Trị thông bảo 11

Thanh Thế Tổ (1644-1661) - Thuận Trị thông bảo
Thuận Trị thông bảo 11
TQ339 (hậu Hộ)

Thuận Trị thông bảo 10

Thanh Thế Tổ (1644-1661) - Thuận Trị thông bảo
Thuận Trị thông bảo 10
TQ338 (hậu Chiết)

Thuận Trị thông bảo 9

Thanh Thế Tổ (1644-1661) - Thuận Trị thông bảo
Thuận Trị thông bảo 9
TQ337 (hậu Thiên)

Càn Phong Tuyền Bảo 2

Đường Cao Tông (666-668) - Càn Phong tuyền bảo
Càn Phong Tuyền Bảo 2
TQ336 (hậu Sách)

Càn Phong Tuyền Bảo 1

Đường Cao Tông (666-668) - Càn Phong tuyền bảo
Càn Phong Tuyền Bảo 1
Hết hàng

Long Vũ thông bảo 3

Long Vũ Đế (1645-1646) - Long Vũ thông bảo
Long Vũ thông bảo 3
TQ334 (hậu chấm)

Sùng Trinh thông bảo 6

Minh Tư Tông (1627-1644) - Sùng Trinh thông bảo
Sùng Trinh thông bảo 6
TQ333

Nguyên Phù thông bảo 8

Tống Triết Tông (1098-1110) - Nguyên Phù th.tr bảo
Nguyên Phù thông bảo 8
TQ330

Nguyên Phù thông bảo 7

Tống Triết Tông (1098-1110) - Nguyên Phù th.tr bảo
Nguyên Phù thông bảo 7
TQ328

Chí Hòa nguyên bảo 3

Tống Nhân Tông (1054-1056) - Chí Hòa ng.th bảo
Chí Hòa nguyên bảo 3
TQ327

Thuần Hóa nguyên bảo 3

Tống Thái Tông (990-994) - Thuần Hóa nguyên bảo
Thuần Hóa nguyên bảo 3
TQ326

Gia Hựu thông bảo 4

Tống Nhân Tông (1056-1063) - Gia Hựu ng.th bảo
Gia Hựu thông bảo 4
TQ324

Chí Đạo nguyên bảo 8

Tống Thái Tông (995-997) - Chí Đạo nguyên bảo
Chí Đạo nguyên bảo 8
TQ323 (lỗ hoa)

Chính Hòa thông bảo 10

Tống Huy Tông (1111-1118) - Chính Hòa thông bảo
Chính Hòa thông bảo 10
TQ322 (lỗ hoa)

Đại Quan thông bảo 2

Tống Huy Tông (1107-1110) - Đại Quan thông bảo
Đại Quan thông bảo 2
TQ321 (lỗ hoa)

Càn Nguyên trọng bảo 7

Đường Túc Tông (758-760) - Càn Nguyên trọng bảo
Càn Nguyên trọng bảo 7
TQ320 (lỗ hoa)

Càn Nguyên trọng bảo 6

Đường Túc Tông (758-760) - Càn Nguyên trọng bảo
Càn Nguyên trọng bảo 6
TQ317 (trăng nghiêng 6h)

Khai Nguyên thông bảo 33

Đường Cao Tổ (621-626) - Khai Nguyên thông bảo
Khai Nguyên thông bảo 33
TQ316 (trăng nghiêng 6h)

Khai Nguyên thông bảo 32

Đường Cao Tổ (621-626) - Khai Nguyên thông bảo
Khai Nguyên thông bảo 32
Hết hàng

Khai Nguyên thông bảo 31

Đường Cao Tổ (621-626) - Khai Nguyên thông bảo
Khai Nguyên thông bảo 31
TQ314 (trăng trên + dưới)

Khai Nguyên thông bảo 30

Đường Cao Tổ (621-626) - Khai Nguyên thông bảo
Khai Nguyên thông bảo 30
TQ313 (trăng 9h)

Khai Nguyên thông bảo 29

Đường Cao Tổ (621-626) - Khai Nguyên thông bảo
Khai Nguyên thông bảo 29
TQ312 (trăng giữa 7-8h)

Khai Nguyên thông bảo 28

Đường Cao Tổ (621-626) - Khai Nguyên thông bảo
Khai Nguyên thông bảo 28
Không còn

Khai Nguyên thông bảo 27

Đường Cao Tổ (621-626) - Khai Nguyên thông bảo
Khai Nguyên thông bảo 27
TQ309 (hoa văn)

Khai Nguyên thông bảo 25

Đường Cao Tổ (621-626) - Khai Nguyên thông bảo
Khai Nguyên thông bảo 25
TQ308 (nhay chữ)

Khai Nguyên thông bảo 24

Đường Cao Tổ (621-626) - Khai Nguyên thông bảo
Khai Nguyên thông bảo 24
TQ307 (lỗi lỗ)

Khai Nguyên thông bảo 23

Đường Cao Tổ (621-626) - Khai Nguyên thông bảo
Khai Nguyên thông bảo 23
TQ306 (nguyên cân)

Khai Nguyên thông bảo 22

Đường Cao Tổ (621-626) - Khai Nguyên thông bảo
Khai Nguyên thông bảo 22
TQ304 (trăng 9h)

Khai Nguyên thông bảo 20

Đường Cao Tổ (621-626) - Khai Nguyên thông bảo
Khai Nguyên thông bảo 20
Hết hàng

Khai Nguyên thông bảo 41

Đường Cao Tổ (621-626) - Khai Nguyên thông bảo
Khai Nguyên thông bảo 41
TQ302

Khai Nguyên thông bảo 18

Nam Đường Lý Cảnh (943-961) - Khai Nguyên thông bảo
Khai Nguyên thông bảo 18
Hết hàng

Yên Minh đao 1

Minh Đao (cuối Chiến Quốc)
Yên Minh đao 1
TQ301 (tiền sắt)

Gia Định thông bảo 6

Tống Ninh Tông (1208-1224) - Gia Định ng.th.tr bảo
Gia Định thông bảo 6
TQ300 (tiền sắt)

Gia Định thông bảo 5

Tống Ninh Tông (1208-1224) - Gia Định ng.th.tr bảo
Gia Định thông bảo 5
TQ299 (tiền sắt)

Gia Định thông bảo 4

Tống Ninh Tông (1208-1224) - Gia Định ng.th.tr bảo
Gia Định thông bảo 4
TQ298 (tiền sắt)

Gia Định thông bảo 3

Tống Ninh Tông (1208-1224) - Gia Định ng.th.tr bảo
Gia Định thông bảo 3
Hết hàng

Quang Tự thông bảo 1

Thanh Đức Tông (1875-1908) - Quang Tự thông bảo
Quang Tự thông bảo 1
Hết hàng (hậu Công)

Vĩnh Lịch thông bảo 5

Vĩnh Lịch Đế (1646-1662) - Vĩnh Lịch thông bảo
Vĩnh Lịch thông bảo 5
TQ296 (đương thập)

Hàm Phong trọng bảo 2

Thanh Văn Tông (1851-1861) - Hàm Phong th.tr bảo
Hàm Phong trọng bảo 2
Hết hàng

Tống Nguyên thông bảo 4

Tống Thái Tổ (960-976) - Tống Nguyên thông bảo
Tống Nguyên thông bảo 4
Hết hàng

Chính Hòa thông bảo 11

Tống Huy Tông (1111-1118) - Chính Hòa thông bảo
Chính Hòa thông bảo 11
Hết hàng

Thông Chính nguyên bảo 3

Tiền Thục Vương Kiến (916) - Thông Chính nguyên bảo
Thông Chính nguyên bảo 3
Hết hàng

Yên Minh đao

Minh Đao (cuối Chiến Quốc)
Yên Minh đao

LIÊN HỆ

Hải Nguyễn

Địa chỉ: Cổ Linh, P. Long Biên, Q. Long Biên, Hà Nội

Hotline: 0988 779 207

Email: hainb2112@gmail.com

 

Tài khoản

BIDV: 2205159894

Tên tài khoản: Nguyễn Bắc Hải

Thống kê truy cập

Liên kết Mạng Xã Hội

zalo 2 messenger